Có 2 kết quả:

罗锅 luó guō ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨㄛ羅鍋 luó guō ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) humpbacked (e.g. a bridge)
(2) in the form of an arch
(3) a hunchback

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) humpbacked (e.g. a bridge)
(2) in the form of an arch
(3) a hunchback

Bình luận 0